Từ "quỷ thuật" trong tiếng Việt có nghĩa là những trò ảo thuật hoặc những hành động khéo léo mà người thực hiện dùng để biến hóa, khiến người xem cảm thấy như đang chứng kiến những điều kỳ diệu, không thể giải thích được. Từ này thường được sử dụng để chỉ các màn biểu diễn ảo thuật, xiếc, hoặc những trò chơi mánh khóe mà người xem sẽ không thể hiểu được cách diễn ra.
Phân tích từ "quỷ thuật":
Ví dụ sử dụng:
Cơ bản: "Trong buổi biểu diễn, anh ấy đã trình diễn nhiều trò quỷ thuật khiến khán giả phải trầm trồ."
Nâng cao: "Những tiết mục quỷ thuật không chỉ đơn thuần là sự giải trí mà còn là nghệ thuật trong việc tạo ra những trải nghiệm khó quên cho người xem."
Biến thể và từ liên quan:
Quái thuật: Từ này cũng có ý nghĩa tương tự nhưng thường mang tính chất kỳ quái hơn, không chỉ đơn thuần là ảo thuật.
Ảo thuật: Là từ đồng nghĩa gần nhất với "quỷ thuật", chỉ các trò chơi ảo diệu nhưng không nhất thiết phải có yếu tố bí ẩn.
Cách sử dụng khác:
"Quỷ thuật" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh không chỉ là ảo thuật mà còn chỉ những mánh khóe, thủ thuật trong cuộc sống hằng ngày, ví dụ: "Cô ấy sử dụng một vài quỷ thuật để thuyết phục mọi người."
Từ gần giống:
Mánh khóe: Chỉ các kỹ năng, thủ thuật dùng để đạt được điều gì đó một cách khéo léo, có thể không chính thống.
Thủ thuật: Cách làm tinh vi để đạt được mục tiêu, thường sử dụng trong công việc hay học tập.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "quỷ thuật", nên cân nhắc ngữ cảnh để tránh hiểu lầm, vì nó có thể mang nghĩa hài hước hoặc phê phán nếu được dùng để chỉ những hành động không chính đáng.